Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộng
@lộng|-zone littorale (xem nghề_lộng)|-qui souffle violemment|= Gió lộng |+vent qui souffle violemment|-à jour|= Chạm lộng |+sculpter à jour
* Từ tham khảo/words other:
-
long án
-
lồng ấp
-
lồng bàn
-
long bào
-
lõng bõng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lộng
* Từ tham khảo/words other:
- long án
- lồng ấp
- lồng bàn
- long bào
- lõng bõng