Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long án
@long án|-(arch.) table sculptée de dragons
* Từ tham khảo/words other:
-
lồng ấp
-
lồng bàn
-
long bào
-
lõng bõng
-
lông bông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
long án
* Từ tham khảo/words other:
- lồng ấp
- lồng bàn
- long bào
- lõng bõng
- lông bông