Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lõng bõng
@lõng bõng|-trop dilué; flottard|= Canh lõng_bõng |+potage trop dilué|= Nước_xốt lõng_bõng |+sauce flottarde
* Từ tham khảo/words other:
-
lông bông
-
lồng bồng
-
lông buồn
-
lóng ca lóng cóng
-
lông cánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lõng bõng
* Từ tham khảo/words other:
- lông bông
- lồng bồng
- lông buồn
- lóng ca lóng cóng
- lông cánh