lồng |
@lồng|-cage|= Lồng gà |+cage à poules|= Lồng cầu_thang |+cage d'escalier|-insérer; encastrer; rentrer; se télescoper|= Lồng vào một cái khung |+insérer dans un cadre|= Lồng gương vào cái tủ |+encastrer une glace dans une armoire|= Kí_ức lồng vào nhau |+des souvenirs qui se téléscopent|=ống lồng vào nhau |+tubes qui rentrent l'un dans l'autre|-doubler; couvrir|= Phim Việt_Nam lồng tiếng nước_ngoài |+film vietnamien doublé|= Cây lồng bóng sân |+arbres qui couvrent la cour de leurs ombres|-s'emballer; se cabrer; prendre le mors aux dents|= Nghe tin ấy , anh ta lồng lên |+à cette nouvelle , il s'est emballé|= Với ý_nghĩ phải nhượng_bộ , ông ta đã lồng lên |+il s'est cabré à l'idée de céder|= Con_ngựa đã lồng lên |+le cheval a pris le mors aux dents |
* Từ tham khảo/words other:
- lộng
- long án
- lồng ấp
- lồng bàn
- long bào