lỏng | @lỏng|-fluide; liquide|= Dầu rất lỏng |+huile très fluide|-liquidien|= Chế_độ ăn lỏng |+régime liquidien|-lâche; peu serré|= Nút lỏng |+noeud lâche|=chất làm lỏng |+fluidifiant|= chuyển_thành thể_lỏng |+fluidifier|= có_thể làm lỏng |+liquéfiable|= hoá_lỏng |+se liquéfier|=máy hoá_lỏng |+liquéfacteur|=sự hoá_lỏng |+liquéfaction|=tính lỏng |+liquidité|= long_lỏng |+redoublement ; sens atténué) |
* Từ tham khảo/words other:
- lọng
- lông
- lồng
- lộng
- long án