Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn tuổi
@lớn tuổi|-âgé|= Những người lớn_tuổi |+les personnes âgées
* Từ tham khảo/words other:
-
lớn tướng
-
lởn vởn
-
lớn vồng
-
lộn xộn
-
lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lớn tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- lớn tướng
- lởn vởn
- lớn vồng
- lộn xộn
- lòng