Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợn nái
@lợn nái|-truie élevée pour la reproduction
* Từ tham khảo/words other:
-
lọn nghĩa
-
lộn ngược
-
lộn nhào
-
lốn nhốn
-
lổn nhổn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lợn nái
* Từ tham khảo/words other:
- lọn nghĩa
- lộn ngược
- lộn nhào
- lốn nhốn
- lổn nhổn