Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn ngược
@lộn ngược|-renversé|= Hình lộn_ngược của một vật |+image renversée d'un objet|-(bot.) résupiné
* Từ tham khảo/words other:
-
lộn nhào
-
lốn nhốn
-
lổn nhổn
-
lợn nước
-
lớn phổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lộn ngược
* Từ tham khảo/words other:
- lộn nhào
- lốn nhốn
- lổn nhổn
- lợn nước
- lớn phổng