Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn phổng
@lớn phổng|-grandir très vite; grandir à vue d'oeil (en parlant d'un enfant...)
* Từ tham khảo/words other:
-
lớn tiếng
-
lớn tuổi
-
lớn tướng
-
lởn vởn
-
lớn vồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lớn phổng
* Từ tham khảo/words other:
- lớn tiếng
- lớn tuổi
- lớn tướng
- lởn vởn
- lớn vồng