Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn nhào
@lộn nhào|-tomber à la renverse; culbuter; capoter|= Lộn_nhào xuống đất |+tomber à la renverse sur le sol|= Xe lộn_nhào |+voiture qui cubulte|= Tàu lộn_nhào (hàng hải)|+navire qui capote
* Từ tham khảo/words other:
-
lốn nhốn
-
lổn nhổn
-
lợn nước
-
lớn phổng
-
lớn tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lộn nhào
* Từ tham khảo/words other:
- lốn nhốn
- lổn nhổn
- lợn nước
- lớn phổng
- lớn tiếng