Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn lại
@lộn lại|-revenir en arrière|= Mới đi_khỏi anh ấy đã lộn lại |+à peine sorti , il est revenu en arrière|-retourner|= Lộn_lại cái áo_dài |+retourner une robe
* Từ tham khảo/words other:
-
lộn lạo
-
lớn lao
-
lớn lên
-
lợn lòi
-
lơn lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lộn lại
* Từ tham khảo/words other:
- lộn lạo
- lớn lao
- lớn lên
- lợn lòi
- lơn lớn