Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn lên
@lớn lên|-grandir; se développer|= Con_trẻ đã lớn_lên |+les enfants ont grandi|= Cây đã lớn_lên |+la plante s'est développée
* Từ tham khảo/words other:
-
lợn lòi
-
lơn lớn
-
lồn lột
-
lờn lợt
-
lớn mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lớn lên
* Từ tham khảo/words other:
- lợn lòi
- lơn lớn
- lồn lột
- lờn lợt
- lớn mạnh