Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lồn lột
@lồn lột|-(argot) impudent|= Mặt lồn_lột |+visage impudent
* Từ tham khảo/words other:
-
lờn lợt
-
lớn mạnh
-
lờn mặt
-
lộn mí
-
lớn miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lồn lột
* Từ tham khảo/words other:
- lờn lợt
- lớn mạnh
- lờn mặt
- lộn mí
- lớn miệng