Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn miệng
@lớn miệng|-(argot) parler à haute voix
* Từ tham khảo/words other:
-
lộn mửa
-
lợn nái
-
lọn nghĩa
-
lộn ngược
-
lộn nhào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lớn miệng
* Từ tham khảo/words other:
- lộn mửa
- lợn nái
- lọn nghĩa
- lộn ngược
- lộn nhào