Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn mửa
@lộn mửa|-nauséabond; écoeurant|= Mùi lộn_mửa |+odeur nauséabond|= Cách cư_xử lộn_mửa |+conduite écoeurante
* Từ tham khảo/words other:
-
lợn nái
-
lọn nghĩa
-
lộn ngược
-
lộn nhào
-
lốn nhốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lộn mửa
* Từ tham khảo/words other:
- lợn nái
- lọn nghĩa
- lộn ngược
- lộn nhào
- lốn nhốn