Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lờn mặt
@lờn mặt|-n'avoir plus d'égards (pour quelqu'un) et se permettre des privautés (avec lui)
* Từ tham khảo/words other:
-
lộn mí
-
lớn miệng
-
lộn mửa
-
lợn nái
-
lọn nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lờn mặt
* Từ tham khảo/words other:
- lộn mí
- lớn miệng
- lộn mửa
- lợn nái
- lọn nghĩa