Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lơn lớn
@lơn lớn|-xem lớn
* Từ tham khảo/words other:
-
lồn lột
-
lờn lợt
-
lớn mạnh
-
lờn mặt
-
lộn mí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lơn lớn
* Từ tham khảo/words other:
- lồn lột
- lờn lợt
- lớn mạnh
- lờn mặt
- lộn mí