Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khao khát
@khao khát|-être assoiffé de; désirer ardemment
* Từ tham khảo/words other:
-
khảo khóa
-
khảo nghiệm
-
khao quân
-
khảo quan
-
khảo sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
khao khát
* Từ tham khảo/words other:
- khảo khóa
- khảo nghiệm
- khao quân
- khảo quan
- khảo sát