Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khảo khóa
@khảo khóa|-(arch.) examen préparatoire dans une région (avant le concours triennal)
* Từ tham khảo/words other:
-
khảo nghiệm
-
khao quân
-
khảo quan
-
khảo sát
-
khảo thí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
khảo khóa
* Từ tham khảo/words other:
- khảo nghiệm
- khao quân
- khảo quan
- khảo sát
- khảo thí