Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khảo sát
@khảo sát|-examiner; faire un examen
* Từ tham khảo/words other:
-
khảo thí
-
khao thưởng
-
khảo tra
-
khảo vấn
-
khao vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
khảo sát
* Từ tham khảo/words other:
- khảo thí
- khao thưởng
- khảo tra
- khảo vấn
- khao vọng