Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trợ chiến
@trợ chiến|-renforcer (une armée au combat).|= Đem một tiểu_đoàn đi trợ_chiến |+envoyer un bataillon pour renforcer une armée au combat|=quân trợ_chiến |+renfort.
* Từ tham khảo/words other:
-
trò chơi
-
trở chua
-
trở chứng
-
trò chuyện
-
trò cười
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trợ chiến
* Từ tham khảo/words other:
- trò chơi
- trở chua
- trở chứng
- trò chuyện
- trò cười