Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trò cười
@trò cười|-risée; fable.|= Làm trò_cười cho thiên_hạ |+être la risée de tout le monde|= Làm trò_cười cho cả phố_phường |+être la fable du quartier.
* Từ tham khảo/words other:
-
trở dạ
-
trở đi
-
trò đời
-
trợ động từ
-
trò đùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trò cười
* Từ tham khảo/words other:
- trở dạ
- trở đi
- trò đời
- trợ động từ
- trò đùa