Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở chứng
@trở chứng|-devenir gâteux; devenir vicieux.|= Ông cụ trở_chứng |+un vieux qui est devenu gâteux.
* Từ tham khảo/words other:
-
trò chuyện
-
trò cười
-
trở dạ
-
trở đi
-
trò đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trở chứng
* Từ tham khảo/words other:
- trò chuyện
- trò cười
- trở dạ
- trở đi
- trò đời