Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trò chuyện
@trò chuyện|-causer; converser; deviser; s'entretenir.|= Họ trò_chuyện vui_vẻ |+ils devisent gaiemennt.
* Từ tham khảo/words other:
-
trò cười
-
trở dạ
-
trở đi
-
trò đời
-
trợ động từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trò chuyện
* Từ tham khảo/words other:
- trò cười
- trở dạ
- trở đi
- trò đời
- trợ động từ