trợ cấp | @trợ cấp|-accorder une allocation (une pension).|-subventionner.|-allocation; pension.|= Trợ_cấp nhà ở |+allocation de logement;|= Trợ_cấp thương_tật |+penson d'invalidité.|-subvention.|= Lĩnh trợ_cấp của Nhà_nước |+toucher une subvention de l'Etat. |
* Từ tham khảo/words other:
- trợ chiến
- trò chơi
- trở chua
- trở chứng
- trò chuyện