Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
phật thủ
@phật thủ|-(bot.) cédratier main-de-bouddha; main- de-bouddha
* Từ tham khảo/words other:
-
phát tích
-
phạt tiền
-
phát tiết
-
phật tổ
-
phất trần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
phật thủ
* Từ tham khảo/words other:
- phát tích
- phạt tiền
- phát tiết
- phật tổ
- phất trần