Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát tiết
@phát tiết|-se manifester; apparaître|= Anh_hoa phát_tiết ra ngoài (Nguyễn Du)|+toute la beauté de l'âme se manifeste à l'extérieur
* Từ tham khảo/words other:
-
phật tổ
-
phất trần
-
phát triển
-
phạt tù
-
phật tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
phát tiết
* Từ tham khảo/words other:
- phật tổ
- phất trần
- phát triển
- phạt tù
- phật tử