Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phất trần
@phất trần|-Bouddha|= Phật , pháp , tăng |+Bouddha,le canon bouddhique et les bonzes (les trois choses sacrées du bouddhisme)
* Từ tham khảo/words other:
-
phát triển
-
phạt tù
-
phật tử
-
phạt vạ
-
phát vấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
phất trần
* Từ tham khảo/words other:
- phát triển
- phạt tù
- phật tử
- phạt vạ
- phát vấn