Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạt tù
@phạt tù|-(jur.) frapper de la peine d'emprisonnement
* Từ tham khảo/words other:
-
phật tử
-
phạt vạ
-
phát vấn
-
phát vãng
-
phạt vi cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
phạt tù
* Từ tham khảo/words other:
- phật tử
- phạt vạ
- phát vấn
- phát vãng
- phạt vi cảnh