Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát tích
@phát tích|-prendre (avoir) son origine|= Cuộc nổi_dậy của Nguyễn Huệ phát_tích từ Tây Sơn |+le soulèvement de Nguyên Hue prend son origine à Tây Sơn
* Từ tham khảo/words other:
-
phạt tiền
-
phát tiết
-
phật tổ
-
phất trần
-
phát triển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
phát tích
* Từ tham khảo/words other:
- phạt tiền
- phát tiết
- phật tổ
- phất trần
- phát triển