về mặt khác | そのほか - 「その他」|=Nếu như có vấn đề gì khác thì hãy liên lạc cho tôi .|+ そのほかに質問がありましたらご連絡ください|=Chúng tôi có những khóa học tiếng Anh và tiếng Trung mặt khác chúng tôi còn có rất nhiều khóa học thú vị khác nữa|+ 英語講座や中国語講座、そのほかいろいろな楽しい講座があります |
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ mặt tươi cười
- vẻ mặt tươi tỉnh
- vẽ màu đỏ
- vé máy bay
- vé mời