Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vé máy bay
こうくうけん - 「航空券」|=とうじょうけん - 「搭乗券」|=Xin hãy chuẩn bị vé máy bay và giấy chứng minh thư khi lên máy bay.|+ ご搭乗の際は搭乗券と身分証明書をご用意ください|=lo lắng vì quên đặt vé máy bay|+ 搭乗券を置き忘れることを心配する|=ひこうきけん - 「飛行機券」|=ひこうきのきっぷ - 「飛行機の切符」
* Từ tham khảo/words other:
-
vé mời
-
vé một chiều
-
vẻ mỹ lệ
-
vẻ ngoài
-
vẻ ngoài thay đổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vé máy bay
* Từ tham khảo/words other:
- vé mời
- vé một chiều
- vẻ mỹ lệ
- vẻ ngoài
- vẻ ngoài thay đổi