Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẽ màu đỏ
にぬり - 「丹塗り」 - [ĐAN ĐỒ]|=Cổng chào (thường ở phía trước đền hoặc chùa...) được sơn màu đỏ.|+ 丹塗りの鳥居
* Từ tham khảo/words other:
-
vé máy bay
-
vé mời
-
vé một chiều
-
vẻ mỹ lệ
-
vẻ ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẽ màu đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- vé máy bay
- vé mời
- vé một chiều
- vẻ mỹ lệ
- vẻ ngoài