Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẽ châm biếm
ふうしが - 「諷刺画」|=まんが - 「漫画」
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ đẹp
-
vẻ đẹp cơ thể
-
vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường
-
vẻ đẹp đẽ
-
vẻ đẹp hớp hồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẽ châm biếm
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ đẹp
- vẻ đẹp cơ thể
- vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường
- vẻ đẹp đẽ
- vẻ đẹp hớp hồn