Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ đẹp hớp hồn
グラマー|=cô ta đẹp mê hồn|+ 彼女は超グラマーだ|=cô ta đã khoe cơ thể đẹp (sự quyến rũ) của mình bằng quần áo bó sát|+ 彼女はぴったりした服で、グラマーな体つきを強調した
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ đẹp hùng vĩ
-
vẻ đẹp mộc mạc
-
vẻ đẹp thiên nhiên
-
vẻ đẹp thôn dã
-
vẻ đẹp thuần khiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ đẹp hớp hồn
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ đẹp hùng vĩ
- vẻ đẹp mộc mạc
- vẻ đẹp thiên nhiên
- vẻ đẹp thôn dã
- vẻ đẹp thuần khiết