Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường
けんじょうのびとく - 「謙譲の美徳」|=Phát huy vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường|+ 謙譲の美徳を発揮する
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ đẹp đẽ
-
vẻ đẹp hớp hồn
-
vẻ đẹp hùng vĩ
-
vẻ đẹp mộc mạc
-
vẻ đẹp thiên nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ đẹp đẽ
- vẻ đẹp hớp hồn
- vẻ đẹp hùng vĩ
- vẻ đẹp mộc mạc
- vẻ đẹp thiên nhiên