sự thiếu thận trọng | けいそつ - 「軽率」|=Thật thiếu thận trọng (thiếu suy nghĩ) khi trình bày ý kiến của mình mạnh mẽ đến như vậy|+ あんなに強く自分の意見を述べたのは軽率だった|=Thật thiếu thận trọng (bất cẩ khinh suất) khi cho xem ví của mình|+ 財布を見せたのは軽率だった|=めちゃめちゃ - 「目茶目茶」|=めった - 「滅多」|=やたらに - 「矢鱈に」 |
* Từ tham khảo/words other:
- sự thiếu thốn
- sự thiếu tính quyết đoán
- sự thiếu tôn kính
- sự thiếu tri giác
- sự thiếu trình độ