sự thiếu thốn | きゅうぼう - 「窮乏」|=Trải qua cuộc sống thiếu thốn trong một khoảng thời gian dài|+ 長い窮乏生活に苦しむ|=Cuộc sống thiếu thốn|+ 窮乏生活|=Thiếu thốn do chiến tranh|+ 戦争による窮乏|=けつぼう - 「欠乏」|=thiếu thốn hai mặt A và B|+ AとBの両方の欠乏|=しんさん - 「辛酸」|=てうす - 「手薄」 - [THỦ BẠC]|=とうたい - 「凍餒」 - [ĐÔNG ?]|=とうだい - 「凍餒」 - [ĐÔNG ?]|=ふそく - 「不足」|=ふってい - 「払底」 |
* Từ tham khảo/words other:
- sự thiếu tính quyết đoán
- sự thiếu tôn kính
- sự thiếu tri giác
- sự thiếu trình độ
- sự thiêu trụi hoàn toàn