Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thiếu tôn kính
ふけい - 「不敬」 - [BẤT KÍNH]|=ふけいけん - 「不敬虔」 - [BẤT KÍNH ?]
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thiếu tri giác
-
sự thiếu trình độ
-
sự thiêu trụi hoàn toàn
-
sự thiếu tư cách
-
sự thiếu vận động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thiếu tôn kính
* Từ tham khảo/words other:
- sự thiếu tri giác
- sự thiếu trình độ
- sự thiêu trụi hoàn toàn
- sự thiếu tư cách
- sự thiếu vận động