Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thị sát
しさつ - 「視察」|=Thăm nhà máy và thi sát tiến độ|+ 工場を訪れて〜の進捗状況を視察する
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thi trượt
-
sự thi vấn đáp
-
sự thích ca hát
-
sự thích đáng
-
sự thích dùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thị sát
* Từ tham khảo/words other:
- sự thi trượt
- sự thi vấn đáp
- sự thích ca hát
- sự thích đáng
- sự thích dùng