Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự theo đuổi lâu dài
ながおい - 「長追い」 - [TRƯỜNG TRUY]
* Từ tham khảo/words other:
-
sự theo kiện
-
sự theo sát
-
sự theo thứ tự
-
sự theo tìm
-
sự theo trật tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự theo đuổi lâu dài
* Từ tham khảo/words other:
- sự theo kiện
- sự theo sát
- sự theo thứ tự
- sự theo tìm
- sự theo trật tự