Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự theo kiện
ていそ - 「提訴」|=vụ kiện chống bán phá giá|+ アンチダンピング提訴|=kiện bán phá giá|+ ダンピング提訴|=chuẩn bị tài liệu cho một vụ kiện|+ 提訴準備をする|=người đi kiện|+ 提訴者
* Từ tham khảo/words other:
-
sự theo sát
-
sự theo thứ tự
-
sự theo tìm
-
sự theo trật tự
-
sự thêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự theo kiện
* Từ tham khảo/words other:
- sự theo sát
- sự theo thứ tự
- sự theo tìm
- sự theo trật tự
- sự thêu