Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự mất giá của tiền tệ
きりさげ - 「切り下げ」 - [THIẾT HẠ]|=Chấp nhận mức sống thấp do hậu quả của mất giá của tiền tệ.|+ 通貨切り下げの結果として生活水準の低下を受け入れる
* Từ tham khảo/words other:
-
sự mất hết cam đảm
-
sự mất hoàn toàn
-
sự mất khả năng sinh đẻ
-
sự mạt kiếp
-
sự mất mát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự mất giá của tiền tệ
* Từ tham khảo/words other:
- sự mất hết cam đảm
- sự mất hoàn toàn
- sự mất khả năng sinh đẻ
- sự mạt kiếp
- sự mất mát