Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự mất khả năng sinh đẻ
ふにん - 「不妊」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự mạt kiếp
-
sự mất mát
-
sự mát mẻ
-
sự mát mẻ của buổi tối
-
sự mất mùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự mất khả năng sinh đẻ
* Từ tham khảo/words other:
- sự mạt kiếp
- sự mất mát
- sự mát mẻ
- sự mát mẻ của buổi tối
- sự mất mùa