Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự mất hết cam đảm
らくたん - 「落胆」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự mất hoàn toàn
-
sự mất khả năng sinh đẻ
-
sự mạt kiếp
-
sự mất mát
-
sự mát mẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự mất hết cam đảm
* Từ tham khảo/words other:
- sự mất hoàn toàn
- sự mất khả năng sinh đẻ
- sự mạt kiếp
- sự mất mát
- sự mát mẻ