quốc gia khác | たこく - 「他国」|=Nước đó luôn bị bỏ xa so với hầu hết các nước khác trên thế giới.|+ その国は、世界の大半の他国にとって常に遠い存在だった。|=Thị trường điện thoại di động của Nhật Bản được cho là đang phát triển tiến xa hơn thị trường của các nước khác.|+ 日本の携帯電話の市場は、他国の市場よりはるかに進んでいるといわれる。 |
* Từ tham khảo/words other:
- quốc gia lớn
- quốc giáo
- quốc hiệu
- quốc hội
- quốc hội Hoa Kỳ