Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc gia lớn
ちょうたいこく - 「超大国」|=ngày nay Mỹ là một siêu cường quốc trên thế giới|+ アメリカ合衆国は今日の世界における超大国である|=Thế giới chỉ có một siêu cường quốc.|+ 超大国が一つしかない世界
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc giáo
-
quốc hiệu
-
quốc hội
-
quốc hội Hoa Kỳ
-
quốc hội lâm thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc gia lớn
* Từ tham khảo/words other:
- quốc giáo
- quốc hiệu
- quốc hội
- quốc hội Hoa Kỳ
- quốc hội lâm thời