Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc hội
ぎかい - 「議会」|=đã không có những cuộc tranh luận sôi nổi ở quốc hội (họp quốc hội)|+ 議会(会議)で審議が紛糾することはなかった|=thành lập quốc hội lựa chọn|+ 選出議会を設立する|=こっかい - 「国会」|=Quốc hội đang họp.|+ 国会は開会中だ。
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc hội Hoa Kỳ
-
quốc hội lâm thời
-
Quốc hội liên bang Hoa Kỳ
-
quốc hữu
-
quốc hữu hoá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc hội
* Từ tham khảo/words other:
- quốc hội Hoa Kỳ
- quốc hội lâm thời
- Quốc hội liên bang Hoa Kỳ
- quốc hữu
- quốc hữu hoá