Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc hữu
こくゆう - 「国有」|=Năm 1947, chính phủ Anh đã quốc hữu hóa đường sắt.|+ イギリス政府は1947年に鉄道を国有化した。
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc hữu hoá
-
quốc huy
-
quốc khánh
-
quốc khố
-
quốc kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc hữu
* Từ tham khảo/words other:
- quốc hữu hoá
- quốc huy
- quốc khánh
- quốc khố
- quốc kỳ