Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc kỳ
こっき - 「国旗」|=Quốc kỳ của Nhật Bản được gọi là Hinomaru.|+ 日本の国旗は日の丸と呼ばれる。
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc kỳ các nước
-
quốc kỳ của Nhật Bản
-
quốc lập
-
quốc lộ
-
quốc loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- quốc kỳ các nước
- quốc kỳ của Nhật Bản
- quốc lập
- quốc lộ
- quốc loạn